Trong bài này, Nghề Affiliate đã tổng hợp hơn 30 thuật ngữ affiliate marketing thông dụng nhất nhất giúp bạn dễ hiểu và làm affiliate cũng như kiếm tiền online thuận tiện hơn.
Mẹo: bạn có thể bấm tổ hợp phím CTR + F và gõ từ khóa bạn muốn trả cứu để tìm nhanh hơn!
Mục lục nội dung:
Affilite Network
Định nghĩa: Là mạng tiếp thị liên kết – nền tảng trung gian trong lĩnh vực Affiliate Marketing.
Vai trò: Kết nối Nhà xuất bản (Publisher – chúng ta) và Nhà quảng cáo/nhãn hàng (Adv).
Quy trình:
- Adv gửi sản phẩm đến Mạng lưới.
- Pubs quảng bá liên kết sản phẩm.
- Pubs nhận hoa hồng khi có đơn hàng.
Nhiệm vụ:
- Hệ thống quản lý đơn hàng.
- Theo dõi doanh thu.
- Chống gian lận cho cả Pub và Adv.
- Hỗ trợ publisher phát triển kỹ năng bán hàng.
Thanh toán:
- Nền tảng sẽ thu tiền từ Adv.
- Sau đó thanh toán cho Pubs định kỳ.
- Thời gian và hình thức thanh toán khác nhau tùy theo loại Hình thức liên kết và Mạng lưới.
Affiliate Program
Định nghĩa: Chương trình Tiếp thị liên kết do Nhà quảng cáo (Adv) quản lý.
Adv tạo chương trình Liên kết cho sản phẩm của riêng mình mà không thông qua Mạng lưới trung gian.
Ví dụ: Go HighLevel cung cấp chương trình Liên kết cho SaaS sales funnels & CRM của họ mà không thông qua Mạng lưới Liên kết nào khác.
Phân biệt chính:
Tính năng | Mạng lưới tiếp thị liên kết | Chương trình tiếp thị liên kết |
---|---|---|
Quản lý | Network quản lý Pubs và Advs | Adv quản lý chương trình |
Thanh toán | Network xử lý thanh toán | Adv xử lý thanh toán |
Tính linh hoạt | Mở rộng tốt vì nhiều adv và publishers | Hạn chế, phụ thuộc vào sản phẩm của Adv |
Kiểm soát | Ít kiểm soát hơn cho Adv | Kiểm soát nhiều hơn cho Adv |
Advertiser (Adv)
Định nghĩa: Nhà cung cấp, Nhãn hàng có sản phẩm/dịch vụ, muốn bán hàng thông qua tiếp thị liên kết.
Cách gọi khác: Adv hay vendor, merchant.
Hình thưc hợp tác:
- Liệt kê sản phẩm/dịch vụ lên các affiliate network để tối ưu marketing và tập trung bán hàng.
- Tự tạo chương trình tiếp thị liên kết riêng.
Unica là một ví dụ: vừa có affiliate program riêng, vừa đưa các khóa học lên sàn tiếp thị liên kết.
Publisher (Pub)
Định nghĩa: nhà phát hành, nhà xuất bản
Vai trò: Cá nhân/tổ chức quảng bá sản phẩm liên kết thông qua các kênh khác nhau (mạng xã hội, quảng cáo, trang cá nhân) để kiếm hoa hồng.
Thu nhập: Nhận Hoa hồng khi có người mua hàng hoặc đăng ký thông qua liên kết quảng bá của họ.
Affiliate Manager (AM)
Định nghĩa: AM là người hỗ trợ Pubs trong Affiliate Network.
Vai trò:
- Tư vấn và hỗ trợ Pub giải quyết các vấn đề liên quan đến affiliate (tỷ lệ chuyển đổi, thanh toán, chính sách sản phẩm,.v.v.).
- Gợi ý kênh quảng cáo hiệu quả và sản phẩm tiềm năng.
- Hỗ trợ Pub trong suốt quá trình làm việc.
Commission (Com), Payout
Định nghĩa: Hoa hồng (Com) là khoản tiền Pub nhận được khi có đơn hàng thành công.
Cách gọi khác: Payout
Cách tính:
- Hoa hồng được tính theo tỷ lệ phần trăm (%) giá bán sản phẩm hoặc theo mức cố định.
ReOccur và No-ReOccur Commission
ReOccur Commission (Hoa hồng lặp lại)
Định nghĩa: ReOccur Commission (hay Hoa hồng lặp lại) là chính sách thanh toán hoa hồng cho Publisher khi khách hàng thực hiện hành động mua hàng/gia hạn dịch vụ nhiều lần trong thời gian được tính hoa hồng.
Thời gian tính hoa hồng phụ thuộc vào điều kiện của từng sản phẩm/adv, có thể là:
- Trong thời gian lưu cookie (thường là 30-90 ngày).
- Trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: 1 năm, 2 năm).
- Trọn đời khách hàng (thường là sản phẩm số).
No-ReOccur Commission (Hoa hồng một lần)
Định nghĩa: No-ReOccur Commission (hay Hoa hồng một lần) là chính sách thanh toán hoa hồng cho Publisher chỉ một lần cho mỗi đơn hàng thành công trong thời gian lưu cookie hoặc khách hàng cũ (tùy thuộc vào từng offer).
Ví dụ:
- Chính sách cookie là 14 ngày. Khách A mua sản phẩm qua affiliate link của Pub lần đầu và Pub được tính hoa hồng.
- Nếu 13 ngày sau khách A lại mua tiếp qua link của Pub thì Pub không được tính hoa hồng (vẫn trong 14 ngày).
- Nhưng nếu 15 ngày sau khách A mua lại thì Pub được tính hoa hồng (vì đã qua 15 ngày).
Cookie
Định nghĩa:
- Thời hạn Cookie (Cookie Lifetime): Là khoảng thời gian mà thông tin về khách hàng được lưu trữ trong trình duyệt web của họ sau khi họ truy cập website và thực hiện hành động (như click vào quảng cáo, mua hàng).
Vai trò:
- Giúp network (mạng tiếp thị liên kết) theo dõi hành vi của khách hàng và xác định Publisher (nhà phát hành) nào có công giới thiệu khách hàng thành công.
- Xác định thời gian tối đa mà Publisher có thể nhận hoa hồng cho hành động của khách hàng.
Cách thức hoạt động:
- Khi khách hàng truy cập website của Publisher và click vào quảng cáo liên kết, một cookie sẽ được lưu trữ trong trình duyệt web của họ.
- Cookie này chứa thông tin về Publisher, sản phẩm/dịch vụ được quảng cáo và thời gian truy cập.
- Nếu khách hàng thực hiện hành động mua hàng (trong thời hạn cookie) network sẽ xác định Publisher nào có công giới thiệu khách hàng thành công dựa trên thông tin trong cookie.
- Publisher sẽ nhận hoa hồng cho hành động mua hàng của khách hàng.
First Click (click đầu tiên)
Định nghĩa: Trong mô hình First Click, Publisher đầu tiên giới thiệu khách hàng và khiến họ click vào affiliate link sẽ nhận được hoa hồng cho mọi hành động chuyển đổi thành công trong tương lai, dù sau đó khách hàng click vào bất cứ link affiliate của pub nào khác.
Last Click (Click cuối cùng)
Định nghĩa: Trong mô hình Last Click, Publisher có click cuối cùng dẫn đến hành động chuyển đổi thành công sẽ nhận được hoa hồng.
Minpay
Định nghĩa: số hoa hồng được duyệt tối thiếu phải có để được đối soát thanh toán.
Ví dụ: Network quy định thời gian thanh toán là 30 ngày với minpay là 500K, thì trong 30 ngày đó phải phát sinh hoa hồng được duyệt ít nhất 500K thì bạn mới được network thanh toán hoa hồng. Nếu không sẽ cộng dồn tới khi đủ minpay.
Offer, Campaign, Brand
Định nghĩa:
- Offer/Campaign/Brand có thể được hiểu là chiến dịch hoặc sản phẩm (Product) hoặc thương hiệu hoặc kèo, dự án.
- Pub lựa chọn các offer này để quảng bá và tiếp thị.
Lưu ý:
- Tìm hiểu kỹ thông tin offer trước khi quảng bá: Việc này giúp tăng tỷ lệ thành công và hiệu quả chiến dịch.
- Liên hệ AM để được hỗ trợ: AM có thể cung cấp thêm thông tin chi tiết và chính sách về từng offer nếu có thông tin bạn chưa hiểu.
Affiliate ID/ Pub ID
Định nghĩa: Affiliate ID (hay Pub ID) là một chuỗi ký tự duy nhất được cấp cho mỗi Publisher.
Chức năng chính:
- Nhận diện Publisher: Giúp phân biệt nhà phát hành và theo dõi hiệu quả hoạt động của từng người.
- Ghi nhận đơn hàng: Khi khách hàng truy cập vào trang web của Adv thông qua Affiliate Link (đường dẫn liên kết chứa Affiliate ID), Affiliate ID sẽ được ghi nhận và lưu trữ trong Cookie. Nhờ vậy, khi khách hàng thực hiện hành động chuyển đổi (Conversion) như mua hàng, đăng ký, v.v., Affiliate ID sẽ được sử dụng để xác định Publisher phát sinh cho đơn hàng đó và được thanh toán hoa hồng tương ứng.
Affiliate Link, Tracking Link
Định nghĩa:
- Affiliate Link/Tracking Link là đường dẫn riêng biệt được cung cấp cho mỗi Publisher để quảng bá offer.
- Mỗi Publisher có một Affiliate Link độc đáo cho từng sản phẩm dựa vào Affiliate ID
Chức năng:
- Thu thập dữ liệu về hiệu quả quảng bá của Publisher (lượt click, IP, thời gian, hệ điều hành…).
- Theo dõi hành động của khách hàng (điền form, đăng ký, mua hàng) để ghi nhận đơn hàng cho Publisher.
Conversion (CV) hoặc Referral
Định nghĩa: Conversion (CV) là chuyển đổi, referral là lượt giới thiệu. Thường được gọi là đơn hàng, lead, data.
Mỗi conversion/referral có thể bao gồm một hoặc một vài trường thông tin, như: email, số điện thoại, họ tên, địa chỉ, thông tin mua hàng khác.
Referral thường được dùng nhiều hơn khi affiliate cho sản phẩm số.
Cách thức xác định:
- Hệ thống Affiliate Network ghi nhận Conversion khi khách hàng thực hiện hành động như đặt mua, điền form hoặc cài đặt ứng dụng qua Affiliate Link của Publisher.
- Publisher nhận hoa hồng khi đơn hàng được chốt thành công (tùy thuộc vào mô hình Affiliate).
Conversion Rate (CR hoặc CVR)
Định nghĩa: Conversion Rate là tỷ lệ chuyển đổi, thể hiện tỷ lệ khách hàng thực hiện hành động chuyển đổi so với tổng số người truy cập vào Affiliate Link.
Công thức tính toán: CR = (Số lượng Conversion / Số lượt truy cập Affiliate Link) * 100%.
Ví dụ: Nếu có 8 lượt truy cập Affiliate Link và tạo ra 2 đơn hàng, thì CR = (2 / 8) * 100% = 25%.
Ý nghĩa:
- CR đánh giá hiệu quả chiến dịch tiếp thị liên kết của Publisher.
- CR cao cho thấy hiệu quả tốt của content, landing page, sản phẩm và giá bán.
- CR càng cao, chiến dịch càng thành công.
Approved Rate (AR)
Định nghĩa: Approved Rate là tỷ lệ duyệt đơn hàng thành công.
AR có thể nói ra:
- Chất lượng conversion của bạn mang lại
- Hoặc chất lượng nhân viên tư vấn của adv, đối với sản phẩm cần tư vấn, chốt đơn hoặc xác nhận đơn
- Chất lượng sản phẩm/dịch vụ mang lại so với chi phí khách hàng phải chi ra (thường là với các sản phẩm số, sản phẩm có thời gian dùng thử, cam kết hoàn tiền)
Mục đích:
- Đánh giá hiệu quả chiến dịch quảng cáo.
- Xác định điểm hòa vốn (break-even point).
- Cải thiện tỷ lệ duyệt đơn hàng để tăng lợi nhuận.
Cách tính:
- Công thức: Approved Rate = (Số đơn hàng duyệt thành công / Tổng số leads) * 100%.
AR càng cao thì tỷ lệ thành công càng lớn.
Pending, Reject, Trash, Duplicate
Pending:
- Định nghĩa: Đơn hàng đang chờ duyệt.
- Phân loại:
- Đơn mới: Vừa được khách hàng đăng ký.
- Đơn đã xử lý: Chưa được chốt.
Reject:
- Định nghĩa: Đơn hàng bị hủy.
Duplicate:
- Định nghĩa: Đơn hàng trùng với dữ liệu đã nhập trước đó.
- Nguyên nhân: Do cách tính cookie của offer affiliate hoặc chính sách của network.
- Ví dụ: Với mạng CPO, nếu đơn hàng đã được nhập vào hệ thống trong vòng 24 giờ, sẽ bị tính trùng.
Trash:
- Định nghĩa: Đơn hàng rác (số ảo, số lừa đảo, không kết nối được, không có nhu cầu v.v.).
- Lưu ý: Quy định có thể khác nhau tùy theo lĩnh vực và mạng affiliate.
Payment method
Định nghĩa:
- Payment method (Phương thức thanh toán): Là cách thức mà network hoặc adv sử dụng để thanh toán hoa hồng cho Publisher.
Lựa chọn phổ biến:
- Thanh toán qua tài khoản ngân hàng: Phù hợp cho Publisher Việt Nam.
- Thanh toán qua Paypal: Phù hợp cho Publisher quốc tế.
- Thanh toán qua Payoneer: Phù hợp cho Publisher quốc tế.
CPO, CPS, CPL, CPA, CPI, CPC, CPM, CPV
Dưới đây là các thuật ngữ về mô hình thanh toán phổ biến trong Digital Marketing.
- CPO (Cost Per Order): Chi phí cho mỗi đơn hàng thành công.
- CPS (Cost Per Sale): Chi phí cho mỗi đơn hàng thanh toán thành công.
- CPL (Cost Per Lead): Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng (lead).
- CPQL (Cost Per Quality Lead): Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng chất lượng (đáp ứng các tiêu chí cụ thể)
- CPA (Cost Per Action): Chi phí cho mỗi hành động cụ thể (ví dụ: đăng ký, cài đặt ứng dụng, v.v.).
- CPI (Cost Per Install): Chi phí cho mỗi lượt cài đặt ứng dụng thành công.
- CPC (Cost Per Click): Chi phí cho mỗi lần nhấp chuột vào quảng cáo.
- CPM (Cost Per Mille): Chi phí cho mỗi 1.000 lần hiển thị quảng cáo.
- CPV (Cost Per View): Chi phí cho mỗi lượt xem video quảng cáo.
So sánh các hình thức kiếm tiền phổ biến trong Affiliate Marketing
Hình thức | Mô tả | Ví dụ | Thanh toán |
---|---|---|---|
CPO (CPA) | Nhận hoa hồng khi khách hàng mua hàng | Những sản phẩm mỹ phẩm, thực phẩm chức năng | Theo tuần |
CPS | Nhận hoa hồng khi khách hàng thanh toán đơn hàng | Những sản phẩm thương mại điện tủ, sàn thương mại điện tử, du lịch… | Theo quý |
CPL | Nhận hoa hồng khi thu thập thông tin khách hàng tiềm năng | Thu thập thông tin đăng ký, khảo sát | Nhanh chóng |
CPI | Nhận hoa hồng khi người dùng cài đặt ứng dụng | Cài đặt ứng dụng di động, app ngân hàng, ví điện tử | Nhanh chóng |
EPC (Earning Per Click)
Định nghĩa: EPC (Earning Per Click) là chỉ số đo lường hiệu quả chiến dịch tiếp thị liên kết, thể hiện thu nhập trung bình kiếm được trên mỗi lượt click của khách hàng.
Công thức: EPC = Thu nhập/Số click.
Mục đích:
- So sánh hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo để lựa chọn chiến dịch mang lại lợi nhuận tốt nhất.
- Đánh giá hiệu quả của các yếu tố như content, landing page, target, v.v.
- Tối ưu hóa chiến dịch để tăng EPC và thu nhập.
Trên Accesstrade đã có 1 bài viết tương đối chi tiết về EPC, bạn có thể xem chi tiết tại đây nhé.
Landing page
Định nghĩa: Landing page (Trang đích) là trang web mà khách hàng truy cập sau khi nhấp vào quảng cáo hoặc liên kết tiếp thị liên kết.
Đặc điểm:
- Tập trung quảng cáo cho một hoặc hai sản phẩm cụ thể.
- Thiết kế đơn giản, tối ưu hóa cho chuyển đổi (Conversion Rate).
- Mang đến thông điệp rõ ràng, thu hút khách hàng thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký, v.v.).
So sánh với website:
- Landing page chỉ là một trang đơn, trong khi website có nhiều trang con và nhiều sản phẩm.
- Landing page tập trung vào mục tiêu chuyển đổi, website cung cấp nhiều thông tin và trải nghiệm cho người dùng.
Pre-landing page
Định nghĩa:
- Pre-landing page (trang đệm, trang pre): Là trang mà khách hàng truy cập trước khi đến trang đích (landing page) trong chiến dịch quảng cáo.
Mục đích:
- Thuyết phục khách hàng: Pre-landing page giúp bạn giới thiệu chi tiết hơn về sản phẩm/dịch vụ, giải thích lợi ích và giải quyết vấn đề của khách hàng, từ đó thu hút sự quan tâm và kích thích hành động mua hàng.
- Tăng tỷ lệ chuyển đổi: Pre-landing page giúp bạn “làm nóng” khách hàng trước khi đến landing page, khiến họ sẵn sàng thực hiện hành động mong muốn (chẳng hạn như mua hàng, đăng ký, v.v.).
Cách thức hoạt động:
- Kể chuyện (story-telling): Sử dụng câu chuyện thu hút để chia sẻ trải nghiệm thực tế của người dùng về sản phẩm/dịch vụ, từ đó tạo niềm tin và kích thích hành động mua hàng.
Call To Action (CTA)
Định nghĩa: Là lời kêu gọi hành động, nhằm thúc đẩy người đọc thực hiện một hành động cụ thể theo mục đích mong muốn.
Ví dụ:
- Mua ngay
- Đăng ký miễn phí
- Đặt hàng ngay
- Tìm hiểu thêm
- Liên hệ ngay
CTA thường ngắn gọn, súc tính, sử dụng ngôn từ hành động mạnh mẽ, tạo cảm giác cấp bách và thôi thúc hành động ngay. CTA thường có màu sắc, kích thước nổi bật, bắt mắt hơn để thu hút sự chú ý của người đọc.
Paid traffic
Định nghĩa: Paid Traffic là lượng truy cập website mà bạn phải trả tiền để thu hút, thông qua các hình thức quảng cáo như:
- Quảng cáo Facebook
- Quảng cáo Google, Youtube
- Quảng cáo Zalo
- Quảng cáo TikTok
- v.v.
Free traffic
Định nghĩa: Free Traffic là lượng truy cập website miễn phí, thu hút từ các kênh tự nhiên như:
- SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa website để xếp hạng cao trên các công cụ tìm kiếm.
- Content Marketing: Tạo nội dung chất lượng cao thu hút người dùng truy cập.
- Social Media Marketing: Tương tác và chia sẻ nội dung trên mạng xã hội.
- v.v.
Native Ads
Định nghĩa: Native Ads là loại quảng cáo “tự nhiên”, được thiết kế hài hòa với nội dung trang web, khiến người dùng khó phân biệt được với nội dung thực tế.
Ưu điểm lớn là: Người dùng ít bị khó chịu bởi quảng cáo vì nó được thiết kế tinh tế, giống như 1 bài đăng trên website.
Một số nền tảng native ads như: Mgid, Zalo, Dable, Taobola,…
Kết luận
Trên đây là những thuật ngữ mà NgheAffiliate.com nhận thấy hay dùng khi làm tiếp thị liên kết nhất. Và dĩ nhiên, những thuật ngữ này được diễn đạt theo ý hiểu của người viết nhằm giúp các bạn dễ hiểu nhất.
Nếu bạn thấy còn thuật ngữ nào rất hay sử dụng mà chúng tôi chưa liệt kê, hãy bình luận bên dưới nhé để chúng tôi bổ sung thêm.
Chúc các bạn thành công!!!